WINWAYLOG
WINWAYLOG
Quote vận chuyển hàng biển TRUCK
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Loại phí | Container | Tên container | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Mở rộng |
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Container | Tên container | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Danh sách cảng đi
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách cảng đi
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách cảng đến
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách cảng đến
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách công
Mã công | Tên công |
---|
Danh sách công
Mã công | Tên công |
---|
Danh sách khách hàng
# | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Tên khác | Địa chỉ |
---|
Danh sách khách hàng
# | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Tên khác | Địa chỉ |
---|
Danh sách khách hàng
# | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Tên khác | Địa chỉ |
---|
Danh sách khách hàng
# | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Tên khác | Địa chỉ |
---|
Danh sách kiện
# | Mã kiện | Tên kiện | Tên kiện 2 |
---|
Danh sách kiện
# | Mã kiện | Tên kiện | Tên kiện 2 |
---|
Danh sách cảng đi
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách cảng đến
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách cảng đi
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Danh sách cảng đến
Mã cảng | Tên cảng | Tên quốc gia |
---|
Yêu cầu báo giá vận chuyển hàng biển FCL
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Dòng | Mã Container | Tên Container | Mã loại | Tên loại | Số lượng | Trọng lượng (KGS) | Tổng trọng lượng (KGS) | SOC (Container của chủ hàng) | Loại hàng | Giá chuẩn %s | Giá bán VND | Doanh số VND | Tl ck(%) | Ch.khấu %s | Thuế suất(%) | Thuế %s | Giá chuẩn | Giá bán | Thành tiền | Chiết khấu | Thuế | Mô tả hàng hóa |
---|
Mở rộng |
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Container | Tên container | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Yêu cầu báo giá vận chuyển hàng biển TRUCK
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Dòng | Mã Container | Tên Container | Mã loại | Tên loại | Số lượng | Trọng lượng (KGS) | Tổng trọng lượng (KGS) | SOC (Container của chủ hàng) | Loại hàng | Giá chuẩn %s | Giá bán VND | Doanh số VND | Tl ck(%) | Ch.khấu %s | Thuế suất(%) | Thuế %s | Giá chuẩn | Giá bán | Thành tiền | Chiết khấu | Thuế | Mô tả hàng hóa |
---|
Mở rộng |
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Container | Tên container | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Yêu cầu báo giá vận chuyển hàng biển LCL
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Dòng | Mã kiện | Tên kiện | Mã Container | Tên Container | Số lượng | Trọng lượng(KGS) | Tổng trọng lượng (KGS) | Volume(CBM) | Tổng Volume | Nhóm hàng | Thông tin IMO | Số UN | Loại hàng | Giá chuẩn %s | Giá bán VND | Doanh số VND | Tl ck(%) | Ch.khấu %s | Thuế suất(%) | Thuế %s | Giá chuẩn | Giá bán | Thành tiền | Chiết khấu | Thuế | Mô tả hàng hóa |
---|
Mở rộng |
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Container | Tên container | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Yêu cầu báo giá vận chuyển hàng biển AIR
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Dòng | Mã kiện | Tên kiện | Mã Container | Tên Container | Số lượng | Trọng lượng(KGS) | Tổng trọng lượng (KGS) | Volume(CBM) | Tổng Volume | Nhóm hàng | Thông tin IMO | Số UN | Loại hàng | Giá chuẩn %s | Giá bán VND | Doanh số VND | Tl ck(%) | Ch.khấu %s | Thuế suất(%) | Thuế %s | Giá chuẩn | Giá bán | Thành tiền | Chiết khấu | Thuế | Mô tả hàng hóa |
---|
Mở rộng |
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Container | Tên container | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Quote vận chuyển hàng biển LCL
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Loại phí | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Mở rộng |
Dòng | Mã phí | Tên phí | Chọn | Số lượng | Giá bán | Tiền bán | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá bán | Tiền quy đổi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Quote vận chuyển hàng không AIR
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng
|
Id | Dòng | Mã phí | Tên phí | Loại phí | Loại phí | Đơn vị | Tên đơn vị | Số lượng | Loại hàng | Giá mua | Tiền mua | Giá bán | Tiền bán | Tl ck(%) | Ch.khấu | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá chuẩn | Giá bán | Chi phí | Doanh thu | Chiết khấu | VAT(%) | Thuế %s | Thuế | Tổng cộng | Tổng tiền NT | Lợi nhuận | Diễn giải |
---|
Mở rộng |
Dòng | Mã phí | Tên phí | Chọn | Số lượng | Giá bán | Tiền bán | Mã NT | Tên phí | Tỷ giá | Giá bán | Tiền quy đổi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Mã cảng | Cảng chuyển tải | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Thêm | Xóa | Sao chép | Dán dữ liệu | Mở rộng |
Dòng | Nơi hạ | Nơi hạ container | Diễn giải | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 658 | 1 |
Transportation, storage and supply of goods. In non-military terms, this activity can be described as cargo storage, possibly using Chinese loanwords such as storage or transport.
Trucking is a type of transport using land instead of using other modes of transport such as air, or sea. Goods when being transported...
Warehouse in logistics means warehouse or warehouse of goods. This is a real estate facility used for the storage and preservation of goods.
We provide solutions about
Tôi rất yên tâm và tin tưởng khi được đồng hành cùng Iswift trên con đường phát triển thương hiệu của mình. Các bạn rất am hiểu mong muốn của khách hàng. Bên cạnh đó các bạn cũng tư vấn rất nhiệt tình dựa trên kiến thức chuyên môn chứ không hoàn toàn làm theo ý khách hàng. Đây là điều tôi cảm thấy ấn tượng nhất trong cách làm việc của các bạn.
Trung Phạm